Có 2 kết quả:
丙环唑 bǐng huán zuò ㄅㄧㄥˇ ㄏㄨㄢˊ ㄗㄨㄛˋ • 丙環唑 bǐng huán zuò ㄅㄧㄥˇ ㄏㄨㄢˊ ㄗㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
propiconazole (antifungal agent)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
propiconazole (antifungal agent)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh